Trang chủ » Tình hình xuất khẩu nông sản Việt Nam 2025-2026: Cơ hội và Thách thức mới

Tình hình xuất khẩu nông sản Việt Nam 2025-2026: Cơ hội và Thách thức mới

Ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, từ sản xuất đơn thuần sang định hướng thị trường và xuất khẩu. Tình hình xuất khẩu nông sản trong giai đoạn 2025-2026 được dự báo sẽ tiếp tục đối mặt với cả cơ hội xuất khẩu nông sản lẫn thách thức mới. Cùng Viot Minh Trang tìm hiểu cơ hội và thách thức về xuất khẩu nông sản Việt nam 2025 – 2026. 

Tổng quan xuất khẩu nông sản đầu năm 2025

Những tháng đầu năm 2025 cho thấy tình hình xuất khẩu nông sản Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng tích cực, kế thừa những thành công từ năm 2024. Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản được duy trì ở mức cao, khẳng định vai trò trụ cột của ngành trong nền kinh tế. Cụ thể, trong quý I/2025, tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam ước đạt khoảng 14,5 tỷ USD, tăng 18,5% so với cùng kỳ năm 2024.

Các mặt hàng chủ lực như cà phê, gạo, rau quả tiếp tục là điểm sáng, đóng góp lớn vào tổng kim ngạch. Xuất khẩu cà phê đạt khoảng 1,5 tỷ USD, tăng 30% về giá trị; rau quả đạt 1,8 tỷ USD, tăng 25% nhờ việc mở rộng thị trường và đẩy mạnh xuất khẩu chính ngạch; và gạo vẫn giữ vững vị thế với kim ngạch khoảng 1,2 tỷ USD, duy trì mức tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gia tăng và các rào cản kỹ thuật từ các thị trường nhập khẩu khó tính vẫn là những vấn đề cần được quan tâm, đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các điều kiện xuất khẩu nông sản ngày càng khắt khe.

Các mặt hàng nông sản chủ lực và xu hướng giá 2025-2026

Trong giai đoạn 2025-2026, các mặt hàng nông sản sau đây được dự báo sẽ tiếp tục là động lực chính của tình hình xuất khẩu nông sản Việt Nam:

Cà phê

Cà phê Việt Nam dự kiến sẽ duy trì vị thế hàng đầu thế giới về sản lượng Robusta và tiếp tục nâng cao giá trị thông qua phát triển cà phê đặc sản. Xu hướng giá cà phê thế giới được dự báo duy trì ở mức cao do biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu tăng. Việt Nam cần tập trung vào chứng nhận bền vững (như Rainforest Alliance, UTZ Certified) và chế biến sâu để tăng giá trị.

Cà phê

Cà phê

Gạo

Gạo Việt Nam dự kiến tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường thế giới, đặc biệt là các chủng loại gạo thơm, gạo chất lượng cao. Giá gạo có thể duy trì sự ổn định hoặc tăng nhẹ do các yếu tố về an ninh lương thực toàn cầu và những tác động của biến đổi khí hậu lên sản xuất lương thực ở nhiều khu vực.

Gạo

Gạo

Rau quả

Xuất khẩu rau quả dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh, đa dạng hóa sản phẩm sang các mặt hàng chế biến (sấy khô, sấy dẻo, đông lạnh) và đẩy mạnh xuất khẩu trái cây tươi chính ngạch. 

Sầu riêng, thanh long, mít, nhãn, vải vẫn là những mặt hàng chủ lực, đặc biệt sang thị trường Trung Quốc và mở rộng sang các thị trường yêu cầu cao như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ.

Rau quả

Rau quả

Hạt điều, Hồ tiêu

Hai mặt hàng này được dự báo phục hồi và ổn định giá. Việt Nam cần tập trung vào chế biến sâu, nâng cao chất lượng và thương hiệu để duy trì vị thế xuất khẩu hàng đầu, cạnh tranh trong phân khúc giá trị cao.

Hạt điều, Hồ tiêu

Hạt điều, Hồ tiêu

Thủy sản

Thủy sản vẫn là mặt hàng chủ lực, nhưng sẽ đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến các rào cản kỹ thuật (như thẻ vàng IUU của EU), yêu cầu bền vững từ thị trường nhập khẩu. Tập trung vào nuôi trồng bền vững và truy xuất nguồn gốc là yếu tố then chốt.

Thủy sản

Thủy sản

Các thị trường xuất khẩu chính

Trong giai đoạn 2025-2026, các thị trường sau đây sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam:

Trung Quốc

Tiếp tục là thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam. Xuất khẩu sẽ được đẩy mạnh theo hướng chính ngạch, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về mã số vùng trồng, cơ sở đóng gói và tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật của Trung Quốc.

Hoa Kỳ

Là thị trường tiềm năng nhưng cũng rất khó tính về các tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản sang Mỹ. Doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến quy định của FDA (FSMA, FSVP, Produce Safety Rule), USDA (kiểm dịch thực vật APHIS, tiêu chuẩn hữu cơ NOP) và các yêu cầu về ghi nhãn, truy xuất nguồn gốc. Các sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao sẽ có lợi thế.

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

EU

Tiếp tục tận dụng Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) để đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực. Thị trường này đặc biệt chú trọng các sản phẩm hữu cơ, bền vững và có chứng nhận chất lượng quốc tế.

eu

EU

Nhật Bản và Hàn Quốc

Đây là các thị trường ổn định, nhưng có yêu cầu rất cao về chất lượng, an toàn thực phẩm, và kiểm dịch. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe sẽ giúp duy trì và mở rộng thị phần.

Nhật Bản và Hàn Quốc

Nhật Bản và Hàn Quốc

ASEAN và các thị trường mới nổi

Các nước trong khối ASEAN và một số thị trường mới nổi ở Trung Đông, châu Phi cũng là những điểm đến tiềm năng, giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc.

Thách thức và rủi ro trong 2025-2026

Bên cạnh những cơ hội mở rộng thị trường, tình hình xuất khẩu nông sản Việt Nam trong giai đoạn 2025-2026 cũng đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro đáng kể. Những yếu tố này đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản nói riêng và ngành nông nghiệp Việt Nam nói chung phải có chiến lược ứng phó linh hoạt và bền vững.

1. Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn ngày càng cao

Các thị trường nhập khẩu chủ chốt, đặc biệt là các thị trường khó tính như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu (EU), Nhật Bản, và Hàn Quốc, sẽ tiếp tục nâng cao các điều kiện xuất khẩu nông sản và rào cản kỹ thuật để bảo vệ người tiêu dùng và ngành sản xuất nội địa của họ.

  • An toàn thực phẩm và kiểm dịch thực vật: Các quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs), kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh (như Salmonella, E.coli), và độc tố nấm mốc (đặc biệt là Aflatoxin trên các sản phẩm khô) sẽ ngày càng chặt chẽ hơn. Ví dụ, việc tuân thủ các quy định của Đạo luật Hiện đại hóa An toàn Thực phẩm (FSMA) của FDA Hoa Kỳ, đặc biệt là Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP), sẽ là một thách thức lớn cho nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Truy xuất nguồn gốc: Yêu cầu về khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn sẽ trở nên phổ biến và chi tiết hơn. Điều này đòi hỏi hệ thống quản lý dữ liệu chặt chẽ và minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • Tiêu chuẩn xanh và bền vững: Các thị trường phát triển đang dần đưa ra các tiêu chuẩn liên quan đến sản xuất bền vững, giảm phát thải carbon, sử dụng nước hiệu quả và bảo vệ đa dạng sinh học. Việc không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn này không chỉ là rào cản mà còn có thể ảnh hưởng đến hình ảnh và khả năng tiếp cận thị trường lâu dài của nông sản Việt Nam.

Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn ngày càng cao

Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn ngày càng cao

2. Tác động của biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất và khó lường nhất đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn tới.

  • Thiên tai và thời tiết cực đoan: Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, lũ lụt nghiêm trọng, bão lớn, và xâm nhập mặn (đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long) sẽ diễn ra thường xuyên hơn và với cường độ lớn hơn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và thời vụ của cây trồng, gây khó khăn lớn cho việc duy trì nguồn cung ổn định và đáp ứng các đơn hàng xuất khẩu có khối lượng lớn và liên tục.
  • Sâu bệnh và dịch hại: Biến đổi khí hậu cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của các loại sâu bệnh, dịch hại mới, đòi hỏi chi phí phòng trừ cao hơn và có thể ảnh hưởng đến chất lượng nông sản nếu không kiểm soát tốt.
  • Thay đổi chu trình canh tác: Nông dân buộc phải thay đổi chu trình canh tác, lựa chọn giống cây trồng thích ứng với điều kiện mới, điều này cần thời gian, nghiên cứu và đầu tư đáng kể.

 Tác động của biến đổi khí hậu

 Tác động của biến đổi khí hậu

3. Biến động giá cả và thị trường thế giới

Giá cả nông sản toàn cầu có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp và khó kiểm soát, tạo ra rủi ro cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam.

  • Yếu tố địa chính trị: Các căng thẳng địa chính trị, xung đột vũ trang hoặc các cuộc khủng hoảng khu vực có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến giá năng lượng và chi phí vận chuyển, từ đó đẩy giá nông sản lên cao hoặc làm giảm nhu cầu.
  • Chính sách thương mại: Chính sách bảo hộ nông nghiệp của các nước lớn, việc áp dụng các biện pháp phi thuế quan, hoặc thay đổi chính sách trợ cấp có thể làm méo mó thị trường và gây bất lợi cho nông sản Việt Nam.
  • Tình hình cung cầu: Biến động cung cầu do sản lượng từ các quốc gia xuất khẩu lớn khác (như Brazil, Thái Lan, Ấn Độ) hoặc do thay đổi thị hiếu tiêu dùng toàn cầu cũng sẽ tác động trực tiếp đến giá bán và lợi nhuận của nông sản Việt.
  • Lạm phát và tỉ giá hối đoái: Tình hình lạm phát toàn cầu và biến động tỉ giá hối đoái cũng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu và sức mua của các thị trường nhập khẩu.

Biến động giá cả và thị trường thế giới

Biến động giá cả và thị trường thế giới

4. Cạnh tranh gay gắt

Ngành nông nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các quốc gia xuất khẩu nông sản khác trong khu vực và trên thế giới.

  • Đối thủ truyền thống: Các quốc gia như Thái Lan, Ấn Độ, Brazil, Ecuador (đối với trái cây, cà phê) đã có kinh nghiệm lâu năm, hệ thống logistics phát triển và đôi khi có lợi thế về quy mô sản xuất hoặc chính sách hỗ trợ từ chính phủ.
  • Sản phẩm thay thế: Sự phát triển của công nghệ thực phẩm, các sản phẩm thay thế nguồn gốc thực vật hoặc các loại cây trồng mới có thể làm giảm nhu cầu đối với một số mặt hàng nông sản truyền thống của Việt Nam.
  • Xây dựng thương hiệu: Nhiều quốc gia đã đầu tư mạnh vào xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản của họ, tạo lợi thế cạnh tranh về giá trị gia tăng và sự tin cậy. Việt Nam cần đẩy mạnh hơn nữa việc xây dựng và quảng bá thương hiệu nông sản Việt.

5. Chi phí logistics và vận chuyển

Chi phí logistics và vận chuyển quốc tế có thể tiếp tục biến động, ảnh hưởng đáng kể đến giá thành và lợi nhuận của nông sản xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng tươi sống và dễ hỏng.

  • Giá nhiên liệu: Biến động giá dầu và nhiên liệu toàn cầu trực tiếp tác động đến chi phí vận tải biển và hàng không.
  • Tắc nghẽn chuỗi cung ứng: Các sự kiện địa chính trị, thiên tai hoặc các vấn đề về hạ tầng có thể gây tắc nghẽn cảng biển, sân bay, làm tăng chi phí lưu kho, phí chờ và kéo dài thời gian giao hàng. Điều này đặc biệt bất lợi cho ớt tươi xuất khẩu và các loại rau quả tươi.
  • Thiếu hụt container/phương tiện: Tình trạng thiếu hụt container lạnh hoặc các loại phương tiện vận chuyển chuyên dụng có thể đẩy chi phí lên cao, đặc biệt vào mùa cao điểm hoặc khi có các cú sốc thị trường.

Chi phí logistics và vận chuyển

Chi phí logistics và vận chuyển

6. Công tác xúc tiến thương mại và mở cửa thị trường

Việc mở rộng và duy trì thị trường cho nông sản Việt Nam đòi hỏi sự chủ động và linh hoạt hơn nữa trong công tác xúc tiến thương mại và đàm phán quốc tế.

  • Đàm phán mở cửa thị trường: Để tiếp cận các thị trường mới hoặc mở rộng hạn ngạch cho các mặt hàng nông sản chủ lực, đặc biệt là trái cây tươi và các sản phẩm chế biến, cần đẩy mạnh đàm phán song phương và đa phương. Quá trình này thường tốn kém thời gian và nguồn lực.
  • Xúc tiến thương mại hiệu quả: Các chương trình xúc tiến thương mại cần được đổi mới, tập trung vào việc xây dựng câu chuyện thương hiệu, quảng bá chất lượng và sự độc đáo của nông sản Việt Nam. Việc tham gia các hội chợ quốc tế, sự kiện kết nối cung cầu và ứng dụng công nghệ số trong quảng bá là rất cần thiết.
  • Thay đổi thị hiếu: Nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng toàn cầu thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục nghiên cứu, đổi mới sản phẩm và tiếp cận thị trường một cách linh hoạt.

Các mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực và vai trò của Viot Minh Trang trong 2025-2026

Trong bối cảnh tình hình xuất khẩu nông sản đầy biến động, việc tập trung vào các mặt hàng chủ lực và nâng cao giá trị là chiến lược quan trọng. Viot Minh Trang tự hào là một trong những đơn vị tiên phong, đóng góp vào sự phát triển bền vững của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Viot Minh Trang chuyên cung cấp các sản phẩm nông sản chất lượng cao, an toàn, đặc biệt là các mặt hàng có giá trị gia tăng qua chế biến như trái cây sấy dẻo, rau củ sấy khô, và các sản phẩm nông sản chế biến khác. Chúng tôi đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ sấy hiện đại như sấy lạnh và sấy đối lưu tuần hoàn, đảm bảo sản phẩm giữ được tối đa màu sắc, hương vị, và hàm lượng dinh dưỡng, đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản sang Mỹ và các thị trường khó tính khác.

Với hệ thống vùng nguyên liệu được kiểm soát chặt chẽ và nhà máy đạt chuẩn quốc tế (ISO 22000, HACCP, GMP, Halal), Viot Minh Trang đảm bảo các điều kiện xuất khẩu nông sản nghiêm ngặt nhất. Các sản phẩm của chúng tôi được kiểm tra định kỳ, đáp ứng các giới hạn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của FDA (Hoa Kỳ) và EU. 

Các mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực và vai trò của Viot Minh Trang trong 2025-2026

Kinh nghiệm trong việc xuất khẩu nông sản sang Mỹ và khả năng cung ứng số lượng lớn, chất lượng đồng đều giúp Viot Minh Trang tự tin là đối tác tin cậy, góp phần nâng cao giá trị và vị thế của nông sản Việt trên thị trường toàn cầu

Tình hình xuất khẩu nông sản Việt Nam trong giai đoạn 2025-2026 hứa hẹn nhiều cơ hội xuất khẩu nông sản nhưng cũng song hành với không ít thách thức. Để thành công, doanh nghiệp cần chủ động nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các điều kiện xuất khẩu nông sảntiêu chuẩn xuất khẩu nông sản sang Mỹ cũng như các thị trường khác, đồng thời không ngừng đổi mới công nghệ và đa dạng hóa thị trường. Với sự nỗ lực từ các doanh nghiệp như Viot Minh Trang, nông sản Việt sẽ tiếp tục khẳng định vị thế và vươn xa hơn nữa trên bản đồ nông sản thế giới.